🔍 Search: QUANG PHỤC
🌟 QUANG PHỤC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
광복
(光復)
☆
Danh từ
-
1
빼앗긴 주권을 다시 찾음.
1 QUANG PHỤC: Sự giành lại chủ quyền đã bị tước đoạt.
-
1
빼앗긴 주권을 다시 찾음.
-
광복군
(光復軍)
Danh từ
-
1
일제 강점기에, 독립을 위하여 한국 사람들이 중국에서 조직한 군대.
1 GWANGBOKGUN; QUÂN QUANG PHỤC: Đội quân vì độc lập mà người Hàn Quốc tổ chức ở Trung Quốc trong thời kỳ Nhật xâm chiếm.
-
1
일제 강점기에, 독립을 위하여 한국 사람들이 중국에서 조직한 군대.
-
광복하다
(光復 하다)
Động từ
-
1
빼앗긴 주권을 다시 찾다.
1 QUANG PHỤC, GIÀNH LẠI CHỦ QUYỀN: Giành lại chủ quyền đã bị tước đoạt.
-
1
빼앗긴 주권을 다시 찾다.